Kết quả xổ số miền Trung 23/05/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Ninh Thuận | Gia Lai | ||||||||||||||||
G8 | ||||||||||||||||||
G7 | ||||||||||||||||||
G6 | ||||||||||||||||||
G5 | ||||||||||||||||||
G4 | ||||||||||||||||||
G3 | ||||||||||||||||||
G2 | ||||||||||||||||||
G1 | ||||||||||||||||||
ĐB |
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
72
|
73
|
G7 |
470
|
447
|
G6 |
2343
2999
1052
|
5792
6071
6175
|
G5 |
0332
|
9434
|
G4 |
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
|
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
|
G3 |
67853
24859
|
81690
13435
|
G2 |
98661
|
05986
|
G1 |
58479
|
60470
|
ĐB |
331094
|
849939
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 10 | |
2 | ||
3 | 32, 33, 36 | 34, 35, 39 |
4 | 43 | 44, 47, 47 |
5 | 52, 53, 57, 59 | 51, 52, 58 |
6 | 61 | 64 |
7 | 70, 72, 78, 79 | 70, 71, 73, 75 |
8 | 85, 88 | 86 |
9 | 94, 99 | 90, 92, 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
89
|
41
|
G7 |
606
|
031
|
G6 |
3571
5587
6387
|
4498
8238
5089
|
G5 |
2646
|
4208
|
G4 |
57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
|
72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
|
G3 |
89318
33627
|
60251
50581
|
G2 |
47552
|
37271
|
G1 |
63995
|
73111
|
ĐB |
401225
|
300272
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 08 |
1 | 10, 18 | 11, 19 |
2 | 25, 26, 27 | 28, 28 |
3 | 31, 38 | |
4 | 42, 46 | 41, 42, 47 |
5 | 52, 54, 54 | 51 |
6 | ||
7 | 70, 71 | 71, 72, 76, 79 |
8 | 87, 87, 89 | 81, 89 |
9 | 95 | 98 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
34
|
45
|
G7 |
287
|
720
|
G6 |
7245
8195
6994
|
3695
0564
3728
|
G5 |
3624
|
0757
|
G4 |
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
|
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
|
G3 |
48986
32175
|
95296
24175
|
G2 |
92299
|
77440
|
G1 |
48939
|
73401
|
ĐB |
367304
|
907297
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 04 | 01 |
1 | 15, 16, 18 | |
2 | 24 | 20, 23, 28 |
3 | 34, 39 | |
4 | 45 | 40, 40, 45 |
5 | 53 | 56, 57 |
6 | 60 | 64, 68, 69 |
7 | 75 | 73, 75, 76 |
8 | 83, 86, 87 | |
9 | 90, 94, 95, 99 | 95, 96, 97 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
43
|
34
|
G7 |
910
|
137
|
934
|
G6 |
6435
1274
2614
|
6173
8118
3298
|
3641
5731
9571
|
G5 |
7430
|
5789
|
3474
|
G4 |
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
|
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
|
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
|
G3 |
42328
96558
|
99247
75422
|
26337
83030
|
G2 |
80415
|
82642
|
79682
|
G1 |
53868
|
30825
|
55323
|
ĐB |
547319
|
101247
|
913272
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03 | 09 | |
1 | 10, 14, 15, 19 | 13, 18 | |
2 | 28 | 22, 25, 27 | 23 |
3 | 30, 30, 32, 35, 35 | 37, 37 | 30, 31, 34, 34, 37 |
4 | 40, 47 | 42, 43, 47, 47 | 41, 41, 42 |
5 | 53, 58 | 54, 55, 55, 59 | |
6 | 68 | 68, 69 | |
7 | 74 | 73 | 71, 72, 74 |
8 | 89 | 80, 82 | |
9 | 92 | 98 | 90 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
48
|
00
|
G7 |
020
|
815
|
841
|
G6 |
9451
6450
4883
|
3637
2923
0489
|
0438
4668
8230
|
G5 |
0898
|
3694
|
3891
|
G4 |
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
|
95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
|
37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
|
G3 |
76194
82448
|
78158
26945
|
23923
08937
|
G2 |
83928
|
76852
|
82226
|
G1 |
81963
|
85539
|
00203
|
ĐB |
306811
|
673842
|
653105
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00 | 00, 03, 05 | |
1 | 11, 14 | 12, 15 | 19 |
2 | 20, 21, 28, 29 | 23 | 23, 26 |
3 | 34 | 35, 37, 39 | 30, 36, 37, 38 |
4 | 46, 48 | 42, 45, 48 | 41, 44 |
5 | 50, 51, 58 | 52, 53, 58 | 51, 56 |
6 | 63 | 60 | 60, 68 |
7 | 78 | ||
8 | 83, 83 | 88, 89 | 83 |
9 | 94, 98 | 94, 97 | 91 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
95
|
78
|
G7 |
207
|
760
|
G6 |
7237
8936
9253
|
3105
6551
3278
|
G5 |
4823
|
9288
|
G4 |
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
|
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
|
G3 |
86268
65451
|
04198
98417
|
G2 |
88394
|
21518
|
G1 |
88961
|
40387
|
ĐB |
802043
|
516212
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | 05 |
1 | 19 | 12, 17, 18 |
2 | 21, 23 | 26, 27 |
3 | 34, 36, 37 | |
4 | 43 | 42 |
5 | 51, 53, 53 | 51 |
6 | 61, 68 | 60 |
7 | 75, 77, 78, 78 | |
8 | 80, 84, 84 | 81, 87, 88 |
9 | 94, 95 | 91, 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
70
|
79
|
G7 |
651
|
150
|
741
|
G6 |
7329
5431
9929
|
5145
0653
8119
|
4187
5715
5741
|
G5 |
0156
|
2015
|
7970
|
G4 |
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
|
02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
|
33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
|
G3 |
74735
24599
|
23219
62821
|
27205
53807
|
G2 |
19472
|
00308
|
94394
|
G1 |
99222
|
71052
|
73621
|
ĐB |
568160
|
687402
|
125224
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04, 07 | 02, 08 | 05, 07, 08 |
1 | 11, 15, 19, 19 | 15 | |
2 | 22, 29, 29 | 21, 22 | 21, 24 |
3 | 31, 35 | 36 | 31, 31, 38 |
4 | 44 | 44, 45 | 41, 41, 46 |
5 | 51, 51, 56 | 50, 52, 53 | 50 |
6 | 60 | 62, 66 | |
7 | 70, 72, 77 | 70 | 70, 79, 79 |
8 | 87 | ||
9 | 93, 97, 99 | 90 | 94 |
Trực tiếp xổ số hôm nay từ trường quay được xoso.site liên tục cập nhật nhanh, chính xác mới nhất hàng ngày.
Xổ số hôm nay là loại hình vé số có sẵn các chữ và số, với mệnh giá 10.000đ/vé, được áp dụng chung cho cả ba miền: Bắc, Trung, Nam. Giá trị giải thưởng thay đổi tùy vào kết quả trúng thưởng của từng loại giải. Mỗi đài xổ số có lịch quay cố định theo từng khung giờ hàng ngày, giúp người chơi dễ dàng tra cứu giải thưởng.
Lịch quay số mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết khác nhau giữa các miền. Mỗi miền đều sẽ được quay số mở thưởng hàng ngày và ở một khung giờ cố định:
- Xổ số miền Bắc: 18h15 đến 18h35 hàng ngày.
- Xổ số miền Trung: 17h15 đến 17h35 hàng ngày.
- Xổ số miền Nam: 16h15 đến 16h35 hàng ngày.
Xoso.site cập nhật kết quả xổ số theo khu vực và tỉnh thành như sau:
Lịch mở thưởng theo ngày:
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ nhật: Xổ số Thái Bình
Xổ số miền Bắc có chung một hội đồng quay thưởng tại Hà Nội, áp dụng cho các tỉnh mở thưởng theo lịch cố định.
Lịch mở thưởng theo ngày như sau:
- Thứ 2 : Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Thứ 3 :Đăk Lăk, Quảng Nam.
- Thứ 4 : Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Thứ 5 : Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định.
- Thứ 6 : Gia Lai, Ninh Thuận.
- Thứ 7 : Đăk Nông, Đà Nẵng, Quảng Ngãi.
- Chủ nhật :Khánh Hòa, Kon Tum.
XSMT có 14 tỉnh, thành tham gia quay số với 2-3 đài quay mỗi ngày.
Lịch quay số theo ngày:
- Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau.
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu.
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng.
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận.
- Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh.
- Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang.
- Chủ nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng.
Tra cứu kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất liên tục cập nhật hàng ngày trên xoso.site. Truy cập: https://xoso.site/ để tra cứu kết quả xổ số kiến thiết nhanh chóng, chính xác nhất.
Từ ngày 01/04/2025 đến hết 30/09/2025, Xổ số Kiến thiết Miền Bắc sẽ phát hành 15 mã ký hiệu giải Đặc biệt mỗi ngày.
Trong đó có:
6 giải Đặc biệt, tổng có trị giá 3 tỷ đồng Các giải phụ Đặc biệt, tổng trị giá 225 triệu đồng Đặc biệt, vào mùng 1 và 15 Âm lịch hằng tháng, cơ cấu giải thưởng truyền thống sẽ được áp dụng trở lại, 8 vé giải Đặc biệt, mỗi vé trị giá 500 triệu đồng, tổng giá trị lên tới 4 tỷ đồng.
📌 Chi tiết cơ cấu giải thưởng như sau:
+ Giải đặc biệt: 6 vé, mỗi vé trị giá giải 500 triệu VND, tổng giải thưởng là 3 tỷ đồng.
+ Giải phụ giải đặc biệt: 09 giải, mỗi giải có trị giá 25 triệu VND, tổng giải thưởng là 225 triệu đồng.
+ Giải nhất: 20 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 10 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 200 triệu VND.
+ Giải nhì: 40 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 5 triệu VND. Tổng giải thưởng là 200 triệu VND.
+ Giải ba: 120 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 1 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 120 triệu VND.
+ Giải tư: 800 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 400.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 320 triệu VND.
+ Giải năm: 1.200 giải, mỗi giải có trị giá 200.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 240 triệu VND.
+ Giải sáu: 6.000 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 100.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 600 triệu VND.
+ Giải bảy: 80.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 3.200 triệu VND.
+ Giải khuyến khích: 20.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 800 triệu VND.
Lưu ý: Nếu vé số của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó.
📌 Cơ cấu giải thưởng XSMN và XSMT
+ Giải Đặc biệt: 01 giải, mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
+ Giải Nhất: 01 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
+ Giải Nhì: 01 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
+ Giải Ba: 02 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng. Tổng giá trị giải Ba là 20 triệu đồng.
+ Giải Tư: 07 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng. Tổng giá trị giải Tư là 21 triệu đồng.
+ Giải Năm: 10 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng. Tổng giá trị giải Năm là 10 triệu đồng.
+ Giải Sáu: 30 giải, mỗi giải trị giá 400.000 đồng. Tổng giá trị giải Sáu là 12 triệu đồng.
+ Giải Bảy: 100 giải, mỗi giải trị giá 200.000 đồng. Tổng giá trị giải Bảy là 20 triệu đồng.
+ Giải Tám: 1.000 giải, mỗi giải trị giá 100.000 đồng. Tổng giá trị giải Tám là 100 triệu đồng.
+ Giải Phụ Đặc biệt: 09 giải, mỗi giải trị giá 50 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 450 triệu đồng.
+ Giải Khuyến khích: 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 270 triệu đồng
Hướng dẫn cách nhận thưởng
Để theo dõi kết quả xổ số chính xác nhất, truy cập ngay: xoso.site
Chúc bạn may mắn!