Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền nhanh, chính xác nhất

Thống kê lô tô gan Bình Phước ngày 09/06/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Bình Phước lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
35 13/07/2024 26
28 10/08/2024 22
63 10/08/2024 22
44 17/08/2024 21
86 17/08/2024 21
11 31/08/2024 19
49 21/09/2024 16
65 28/09/2024 15
87 05/10/2024 14
18 19/10/2024 12
95 19/10/2024 12
98 19/10/2024 12
23 26/10/2024 11
03 02/11/2024 10

Cặp lô gan Bình Phước lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
06-60 23/11/2024 7 17
29-92 30/11/2024 6 12
25-52 07/12/2024 5 22
13-31 07/12/2024 5 21
36-63 07/12/2024 5 17
56-65 07/12/2024 5 16
89-98 07/12/2024 5 18
12-21 14/12/2024 4 20
47-74 14/12/2024 4 21
23-32 21/12/2024 3 17
49-94 21/12/2024 3 22
28-82 21/12/2024 3 16
45-54 21/12/2024 3 21
33-88 21/12/2024 3 24

Gan cực đại Bình Phước các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
88 50 05/09/2009 đến 21/08/2010 04/01/2025
41 49 25/07/2009 đến 03/07/2010 04/01/2025
97 46 04/11/2017 đến 22/09/2018 14/12/2024
23 46 19/09/2020 đến 20/11/2021 02/11/2024
75 46 17/10/2015 đến 03/09/2016 04/01/2025
10 45 17/05/2014 đến 28/03/2015 04/01/2025
66 44 05/08/2017 đến 09/06/2018 23/11/2024
42 43 12/03/2016 đến 07/01/2017 28/12/2024
26 42 15/06/2019 đến 02/05/2020 11/01/2025
80 42 01/05/2010 đến 19/02/2011 28/12/2024
78 42 12/03/2011 đến 31/12/2011 28/12/2024
67 41 12/10/2013 đến 26/07/2014 31/08/2024
47 40 29/01/2022 đến 05/11/2022 09/11/2024
52 40 23/02/2013 đến 30/11/2013 30/11/2024
37 40 09/04/2022 đến 14/01/2023 04/01/2025
74 39 09/01/2021 đến 22/01/2022 23/11/2024
85 38 23/04/2011 đến 14/01/2012 07/12/2024
50 38 07/11/2009 đến 31/07/2010 14/12/2024
90 37 12/09/2015 đến 28/05/2016 19/10/2024
36 37 18/06/2022 đến 04/03/2023 21/12/2024
29 36 05/02/2011 đến 15/10/2011 11/01/2025
31 36 22/03/2014 đến 29/11/2014 14/12/2024
00 36 06/08/2011 đến 14/04/2012 21/12/2024
63 34 24/10/2015 đến 18/06/2016 26/10/2024
03 34 26/01/2019 đến 21/09/2019 04/01/2025
45 33 16/04/2022 đến 03/12/2022 09/11/2024
18 33 22/08/2009 đến 10/04/2010 21/12/2024
58 33 07/07/2018 đến 23/02/2019 11/01/2025
53 32 11/10/2014 đến 23/05/2015 10/08/2024
46 32 17/12/2011 đến 28/07/2012 30/11/2024
64 32 06/10/2018 đến 18/05/2019 04/01/2025
84 32 08/08/2009 đến 20/03/2010 07/12/2024
99 32 10/06/2017 đến 20/01/2018 21/12/2024
33 32 06/06/2015 đến 16/01/2016 21/12/2024
22 32 13/06/2009 đến 23/01/2010 07/12/2024
98 31 17/05/2014 đến 20/12/2014 13/07/2024
11 31 22/06/2013 đến 25/01/2014 07/12/2024
40 31 18/04/2009 đến 21/11/2009 28/12/2024
12 31 17/12/2011 đến 21/07/2012 04/01/2025
82 31 03/01/2009 đến 08/08/2009 04/01/2025
07 31 10/03/2018 đến 13/10/2018 11/01/2025
05 31 05/05/2018 đến 08/12/2018 28/12/2024
96 30 06/06/2020 đến 02/01/2021 21/12/2024
59 30 07/02/2015 đến 05/09/2015 28/12/2024
17 30 19/12/2020 đến 30/10/2021 17/08/2024
28 30 20/06/2009 đến 16/01/2010 14/12/2024
14 29 09/04/2016 đến 29/10/2016 28/12/2024
71 29 18/11/2017 đến 09/06/2018 14/12/2024
43 29 09/05/2020 đến 28/11/2020 11/01/2025
57 29 14/02/2009 đến 05/09/2009 21/09/2024
95 29 25/07/2009 đến 13/02/2010 11/01/2025
44 28 13/08/2011 đến 25/02/2012 04/01/2025
16 28 06/11/2021 đến 21/05/2022 07/12/2024
81 28 10/01/2009 đến 25/07/2009 11/01/2025
77 28 28/02/2009 đến 12/09/2009 21/12/2024
94 28 06/02/2021 đến 04/12/2021 28/12/2024
68 28 14/04/2018 đến 27/10/2018 07/12/2024
65 27 25/05/2013 đến 30/11/2013 11/01/2025
69 27 29/02/2020 đến 03/10/2020 14/12/2024
62 27 15/11/2014 đến 23/05/2015 28/12/2024
70 27 04/07/2009 đến 09/01/2010 23/11/2024
21 27 12/12/2020 đến 19/06/2021 04/01/2025
89 27 23/01/2021 đến 13/11/2021 11/01/2025
91 27 20/02/2021 đến 11/12/2021 10/08/2024
25 27 29/06/2013 đến 04/01/2014 09/11/2024
38 27 03/12/2011 đến 09/06/2012 28/09/2024
08 26 05/09/2020 đến 06/03/2021 04/01/2025
86 26 18/04/2015 đến 17/10/2015 28/12/2024
92 26 18/07/2020 đến 16/01/2021 04/01/2025
01 26 01/05/2021 đến 12/02/2022 28/12/2024
48 26 25/12/2021 đến 25/06/2022 14/12/2024
61 26 15/09/2012 đến 16/03/2013 28/12/2024
54 25 11/07/2020 đến 02/01/2021 07/12/2024
24 25 19/09/2015 đến 12/03/2016 23/11/2024
04 25 20/07/2019 đến 11/01/2020 14/12/2024
49 25 20/03/2021 đến 25/12/2021 14/12/2024
87 25 07/03/2015 đến 29/08/2015 23/11/2024
06 25 01/04/2017 đến 23/09/2017 11/01/2025
20 25 29/06/2013 đến 21/12/2013 04/01/2025
83 25 26/10/2013 đến 19/04/2014 11/01/2025
27 25 08/05/2021 đến 12/02/2022 28/12/2024
55 25 01/08/2015 đến 23/01/2016 04/01/2025
56 25 05/09/2015 đến 27/02/2016 21/12/2024
60 25 14/01/2017 đến 08/07/2017 21/12/2024
93 24 03/07/2010 đến 18/12/2010 11/01/2025
39 24 22/01/2011 đến 09/07/2011 11/01/2025
51 24 04/04/2009 đến 19/09/2009 17/08/2024
73 24 01/09/2012 đến 16/02/2013 05/10/2024
34 23 21/08/2010 đến 29/01/2011 09/11/2024
30 23 23/05/2009 đến 31/10/2009 07/12/2024
02 23 11/06/2016 đến 19/11/2016 23/11/2024
35 23 17/01/2015 đến 27/06/2015 28/12/2024
19 23 29/12/2012 đến 08/06/2013 16/11/2024
79 23 29/03/2014 đến 06/09/2014 07/12/2024
76 23 23/08/2014 đến 31/01/2015 21/12/2024
15 23 07/11/2020 đến 17/04/2021 19/10/2024
72 22 19/06/2010 đến 20/11/2010 11/01/2025
13 21 13/04/2019 đến 07/09/2019 14/12/2024
32 19 19/03/2022 đến 30/07/2022 19/10/2024
09 16 29/02/2020 đến 18/07/2020 11/01/2025

Gan cực đại Bình Phước các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
18-81 28 10/01/2009 đến 25/07/2009 04/01/2025
33-88 24 01/08/2015 đến 16/01/2016 11/01/2025
49-94 22 20/03/2021 đến 04/12/2021 04/01/2025
25-52 22 29/06/2013 đến 30/11/2013 11/01/2025
69-96 22 27/09/2014 đến 28/02/2015 11/01/2025
45-54 21 21/04/2018 đến 15/09/2018 23/11/2024
47-74 21 11/06/2022 đến 05/11/2022 28/12/2024
22-77 21 27/06/2009 đến 21/11/2009 11/01/2025
13-31 21 28/06/2014 đến 22/11/2014 28/12/2024
19-91 20 03/04/2021 đến 04/12/2021 14/12/2024
37-73 20 30/04/2022 đến 17/09/2022 07/12/2024
12-21 20 30/01/2021 đến 19/06/2021 04/01/2025
79-97 19 18/11/2017 đến 31/03/2018 04/01/2025
04-40 18 17/02/2018 đến 23/06/2018 04/01/2025
35-53 18 17/01/2015 đến 23/05/2015 28/12/2024
26-62 18 29/06/2019 đến 02/11/2019 04/01/2025
89-98 18 12/11/2011 đến 17/03/2012 28/12/2024
58-85 17 14/12/2013 đến 12/04/2014 21/12/2024
39-93 17 21/08/2010 đến 18/12/2010 04/01/2025
05-50 17 04/04/2009 đến 01/08/2009 07/12/2024
06-60 17 17/09/2011 đến 14/01/2012 11/01/2025
36-63 17 06/04/2013 đến 03/08/2013 11/01/2025
48-84 17 14/11/2015 đến 12/03/2016 21/12/2024
14-41 17 04/03/2017 đến 01/07/2017 30/11/2024
24-42 17 05/08/2017 đến 02/12/2017 28/12/2024
23-32 17 24/04/2010 đến 21/08/2010 11/01/2025
03-30 17 30/03/2019 đến 27/07/2019 07/12/2024
15-51 17 23/05/2009 đến 19/09/2009 28/12/2024
56-65 16 04/06/2011 đến 24/09/2011 04/01/2025
02-20 16 29/06/2013 đến 19/10/2013 04/01/2025
59-95 16 26/06/2021 đến 29/01/2022 21/12/2024
38-83 16 26/10/2013 đến 15/02/2014 28/12/2024
08-80 16 12/06/2010 đến 02/10/2010 14/12/2024
28-82 16 03/01/2009 đến 25/04/2009 11/01/2025
44-99 15 10/10/2015 đến 23/01/2016 21/12/2024
46-64 15 11/08/2012 đến 24/11/2012 07/12/2024
78-87 15 03/07/2021 đến 29/01/2022 11/01/2025
16-61 15 22/09/2012 đến 05/01/2013 11/01/2025
67-76 15 18/06/2016 đến 01/10/2016 28/12/2024
17-71 14 09/05/2020 đến 15/08/2020 28/12/2024
27-72 14 04/10/2014 đến 10/01/2015 04/01/2025
57-75 14 18/04/2009 đến 25/07/2009 11/01/2025
09-90 14 30/01/2010 đến 08/05/2010 04/01/2025
00-55 14 08/10/2011 đến 14/01/2012 11/01/2025
11-66 14 01/08/2015 đến 07/11/2015 07/12/2024
34-43 14 29/08/2009 đến 05/12/2009 04/01/2025
07-70 13 13/04/2019 đến 13/07/2019 04/01/2025
01-10 13 14/06/2014 đến 13/09/2014 11/01/2025
29-92 12 15/03/2014 đến 07/06/2014 21/12/2024
68-86 11 01/12/2012 đến 16/02/2013 11/01/2025

Thống kê giải đặc biệt Bình Phước lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 101 ngày 236 ngày
01 74 ngày 301 ngày
02 44 ngày 166 ngày
03 87 ngày 191 ngày
04 8 ngày 150 ngày
05 149 ngày 158 ngày
06 111 ngày 253 ngày
07 121 ngày 184 ngày
08 93 ngày 298 ngày
09 185 ngày 199 ngày
10 66 ngày 265 ngày
11 53 ngày 289 ngày
12 163 ngày 220 ngày
13 169 ngày 269 ngày
14 212 ngày 300 ngày
15 20 ngày 334 ngày
16 197 ngày 183 ngày
17 59 ngày 257 ngày
18 79 ngày 240 ngày
19 49 ngày 169 ngày
20 47 ngày 167 ngày
21 16 ngày 184 ngày
22 7 ngày 257 ngày
23 97 ngày 295 ngày
24 1 ngày 109 ngày
25 51 ngày 196 ngày
26 4 ngày 191 ngày
27 37 ngày 127 ngày
28 219 ngày 235 ngày
29 76 ngày 143 ngày
30 167 ngày 451 ngày
31 95 ngày 232 ngày
32 24 ngày 372 ngày
33 48 ngày 338 ngày
34 21 ngày 115 ngày
35 26 ngày 93 ngày
36 237 ngày 278 ngày
37 2 ngày 226 ngày
38 77 ngày 338 ngày
39 12 ngày 258 ngày
40 29 ngày 169 ngày
41 73 ngày 220 ngày
42 17 ngày 249 ngày
43 102 ngày 271 ngày
44 182 ngày 200 ngày
45 352 ngày 325 ngày
46 14 ngày 302 ngày
47 221 ngày 296 ngày
48 9 ngày 209 ngày
49 90 ngày 292 ngày
50 36 ngày 353 ngày
51 22 ngày 419 ngày
52 136 ngày 158 ngày
53 96 ngày 138 ngày
54 170 ngày 144 ngày
55 113 ngày 387 ngày
56 5 ngày 262 ngày
57 125 ngày 136 ngày
58 141 ngày 263 ngày
59 15 ngày 229 ngày
60 70 ngày 300 ngày
61 83 ngày 417 ngày
62 23 ngày 189 ngày
63 178 ngày 203 ngày
64 56 ngày 231 ngày
65 317 ngày 227 ngày
66 138 ngày 167 ngày
67 10 ngày 300 ngày
68 69 ngày 322 ngày
69 18 ngày 186 ngày
70 143 ngày 315 ngày
71 40 ngày 254 ngày
72 204 ngày 198 ngày
73 68 ngày 213 ngày
74 260 ngày 218 ngày
75 84 ngày 245 ngày
76 62 ngày 311 ngày
77 6 ngày 253 ngày
78 192 ngày 302 ngày
79 91 ngày 224 ngày
80 104 ngày 134 ngày
81 34 ngày 231 ngày
82 54 ngày 208 ngày
83 81 ngày 321 ngày
84 156 ngày 210 ngày
85 0 ngày 266 ngày
86 144 ngày 176 ngày
87 263 ngày 213 ngày
88 45 ngày 207 ngày
89 13 ngày 300 ngày
90 206 ngày 269 ngày
91 110 ngày 332 ngày
92 19 ngày 155 ngày
93 27 ngày 265 ngày
94 31 ngày 229 ngày
95 39 ngày 146 ngày
96 161 ngày 170 ngày
97 30 ngày 270 ngày
98 86 ngày 237 ngày
99 38 ngày 242 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Bình Phước lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 56 ngày
1 20 ngày 61 ngày
2 1 ngày 43 ngày
3 2 ngày 35 ngày
4 9 ngày 40 ngày
5 5 ngày 57 ngày
6 10 ngày 61 ngày
7 6 ngày 50 ngày
8 0 ngày 34 ngày
9 19 ngày 45 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Bình Phước lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 29 ngày 59 ngày
1 16 ngày 70 ngày
2 7 ngày 27 ngày
3 27 ngày 53 ngày
4 1 ngày 29 ngày
5 0 ngày 49 ngày
6 4 ngày 53 ngày
7 2 ngày 51 ngày
8 9 ngày 42 ngày
9 12 ngày 61 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Bình Phước lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 73 ngày
1 5 ngày 38 ngày
2 9 ngày 35 ngày
3 0 ngày 76 ngày
4 6 ngày 47 ngày
5 18 ngày 36 ngày
6 1 ngày 43 ngày
7 13 ngày 46 ngày
8 4 ngày 30 ngày
9 34 ngày 56 ngày

Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền siêu nhanh, chính xác nhất

Trực tiếp xổ số hôm nay từ trường quay được xoso.site liên tục cập nhật nhanh, chính xác mới nhất hàng ngày.

Xổ số hôm nay là loại hình vé số có sẵn các chữ và số, với mệnh giá 10.000đ/vé, được áp dụng chung cho cả ba miền: Bắc, Trung, Nam. Giá trị giải thưởng thay đổi tùy vào kết quả trúng thưởng của từng loại giải. Mỗi đài xổ số có lịch quay cố định theo từng khung giờ hàng ngày, giúp người chơi dễ dàng tra cứu giải thưởng.

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

Lịch mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết 3 miền

Lịch quay số mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết khác nhau giữa các miền. Mỗi miền đều sẽ được quay số mở thưởng hàng ngày và ở một khung giờ cố định:

-  Xổ số miền Bắc: 18h15 đến 18h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Trung: 17h15 đến 17h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Nam: 16h15 đến 16h35 hàng ngày.

Cập nhật kết quả xổ số theo vùng, miền, tỉnh thành

Xoso.site cập nhật kết quả xổ số theo khu vực và tỉnh thành như sau:

Xổ số miền Bắc (XSMB):

Lịch mở thưởng theo ngày:

- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ nhật: Xổ số Thái Bình

Xổ số miền Bắc có chung một hội đồng quay thưởng tại Hà Nội, áp dụng cho các tỉnh mở thưởng theo lịch cố định.

Xổ số miền Trung (XSMT):

Lịch mở thưởng theo ngày như sau: 

- Thứ 2 : Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Thứ 3 :Đăk Lăk, Quảng Nam.
- Thứ 4 : Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Thứ 5 : Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định.
- Thứ 6 : Gia Lai, Ninh Thuận.
- Thứ 7 : Đăk Nông, Đà Nẵng, Quảng Ngãi.
- Chủ nhật :Khánh Hòa, Kon Tum.

XSMT có 14 tỉnh, thành tham gia quay số với 2-3 đài quay mỗi ngày.

Xổ số miền Nam (XSMN):

Lịch quay số theo ngày: 

- Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau.
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu.
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng.
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận.
- Thứ 6:  Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh.
- Thứ 7:  TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang.
- Chủ nhật:  Tiền Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng.

Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Tra cứu kết quả xổ số hôm nay trên Xoso.site

Tra cứu kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất liên tục cập nhật hàng ngày trên xoso.site. Truy cập: https://xoso.site/ để tra cứu kết quả xổ số kiến thiết nhanh chóng, chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng của các loại hình xổ số kiến thiết

Từ ngày 01/04/2025 đến hết 30/09/2025, Xổ số Kiến thiết Miền Bắc sẽ phát hành 15 mã ký hiệu giải Đặc biệt mỗi ngày.
Trong đó có:

6 giải Đặc biệt, tổng có trị giá 3 tỷ đồng Các giải phụ Đặc biệt, tổng trị giá 225 triệu đồng Đặc biệt, vào mùng 1 và 15 Âm lịch hằng tháng, cơ cấu giải thưởng truyền thống sẽ được áp dụng trở lại, 8 vé giải Đặc biệt, mỗi vé trị giá 500 triệu đồng, tổng giá trị lên tới 4 tỷ đồng.

📌 Chi tiết cơ cấu giải thưởng như sau:

+ Giải đặc biệt:  6 vé, mỗi vé trị giá giải 500 triệu VND, tổng giải thưởng là 3 tỷ đồng.
+ Giải phụ giải đặc biệt: 09 giải, mỗi giải có trị giá 25 triệu VND, tổng giải thưởng là 225 triệu đồng.
+ Giải nhất: 20 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 10 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 200 triệu VND.
+ Giải nhì: 40 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 5 triệu VND. Tổng giải thưởng là 200 triệu VND.
+ Giải ba: 120 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 1 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 120 triệu VND.
+ Giải tư: 800 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 400.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 320 triệu VND.
+ Giải năm: 1.200 giải, mỗi giải có trị giá 200.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 240 triệu VND.
+ Giải sáu: 6.000 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 100.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 600 triệu VND.
+ Giải bảy: 80.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 3.200 triệu VND.
+ Giải khuyến khích: 20.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 800 triệu VND.

Lưu ý: Nếu vé số của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó. 

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

 📌 Cơ cấu giải thưởng XSMN và XSMT

+ Giải Đặc biệt: 01 giải, mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
+ Giải Nhất: 01 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
+ Giải Nhì: 01 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
+ Giải Ba: 02 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng. Tổng giá trị giải Ba là 20 triệu đồng.
+ Giải Tư: 07 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng. Tổng giá trị giải Tư là 21 triệu đồng.
+ Giải Năm: 10 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng. Tổng giá trị giải Năm là 10 triệu đồng.
+ Giải Sáu: 30 giải, mỗi giải trị giá 400.000 đồng. Tổng giá trị giải Sáu là 12 triệu đồng.
+ Giải Bảy: 100 giải, mỗi giải trị giá 200.000 đồng. Tổng giá trị giải Bảy là 20 triệu đồng.
+ Giải Tám: 1.000 giải, mỗi giải trị giá 100.000 đồng. Tổng giá trị giải Tám là 100 triệu đồng.
+ Giải Phụ Đặc biệt: 09 giải, mỗi giải trị giá 50 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 450 triệu đồng.
+ Giải Khuyến khích: 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 270 triệu đồng

Hướng dẫn cách nhận thưởng

  • Vé số trúng thưởng phải nguyên vẹn, không bị rách nát, tẩy xóa.
  • Người chơi cần mang theo CMND/CCCD để làm thủ tục nhận thưởng.
  • Các giải thưởng lớn có thể yêu cầu làm thủ tục thuế theo quy định nhà nước.
  • Lưu ý: Người trúng thưởng có thời hạn 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả để đến nhận thưởng.

Để theo dõi kết quả xổ số chính xác nhất, truy cập ngay: xoso.site

Chúc bạn may mắn!

Tháng 06/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30