Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền nhanh, chính xác nhất

Thống kê lô tô gan Bến Tre ngày 09/06/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Bến Tre lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
46 23/07/2024 25
82 20/08/2024 21
87 20/08/2024 21
24 10/09/2024 18
18 24/09/2024 16
17 01/10/2024 15
96 01/10/2024 15
40 08/10/2024 14
11 08/10/2024 14
53 08/10/2024 14
98 08/10/2024 14
23 15/10/2024 13
15 22/10/2024 12
56 22/10/2024 12
29 29/10/2024 11
63 29/10/2024 11
89 05/11/2024 10
93 05/11/2024 10
48 05/11/2024 10
00 05/11/2024 10

Cặp lô gan Bến Tre lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
89-98 05/11/2024 10 19
69-96 12/11/2024 9 12
46-64 26/11/2024 7 16
36-63 03/12/2024 6 19
27-72 10/12/2024 5 16
67-76 10/12/2024 5 15
11-66 10/12/2024 5 17
26-62 17/12/2024 4 13
49-94 17/12/2024 4 14
39-93 17/12/2024 4 18
22-77 17/12/2024 4 17
06-60 24/12/2024 3 14
15-51 24/12/2024 3 14
37-73 24/12/2024 3 17
23-32 24/12/2024 3 14
03-30 24/12/2024 3 20
48-84 24/12/2024 3 17

Gan cực đại Bến Tre các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 61 21/05/2019 đến 18/08/2020 05/11/2024
72 52 02/07/2019 đến 28/07/2020 14/01/2025
22 50 19/02/2019 đến 04/02/2020 26/11/2024
23 46 25/05/2021 đến 26/07/2022 24/12/2024
00 42 26/04/2022 đến 14/02/2023 31/12/2024
81 42 27/10/2009 đến 17/08/2010 07/01/2025
61 42 03/05/2011 đến 21/02/2012 10/12/2024
42 40 08/01/2013 đến 15/10/2013 14/01/2025
29 40 12/12/2017 đến 18/09/2018 31/12/2024
77 40 24/01/2012 đến 30/10/2012 07/01/2025
05 38 08/01/2019 đến 01/10/2019 10/12/2024
07 35 28/08/2012 đến 30/04/2013 08/10/2024
82 35 07/06/2016 đến 07/02/2017 07/01/2025
52 35 24/03/2009 đến 24/11/2009 07/01/2025
91 34 02/02/2010 đến 28/09/2010 07/01/2025
44 34 17/02/2009 đến 13/10/2009 22/10/2024
87 34 10/06/2014 đến 03/02/2015 03/12/2024
93 34 23/04/2019 đến 17/12/2019 01/10/2024
03 33 19/10/2010 đến 07/06/2011 24/09/2024
90 33 08/06/2021 đến 10/05/2022 24/12/2024
70 32 23/08/2016 đến 04/04/2017 14/01/2025
21 32 16/08/2016 đến 28/03/2017 14/01/2025
02 32 12/01/2016 đến 23/08/2016 03/12/2024
12 31 17/05/2016 đến 20/12/2016 15/10/2024
38 31 28/12/2021 đến 02/08/2022 10/09/2024
57 31 19/05/2015 đến 22/12/2015 07/01/2025
32 31 01/10/2019 đến 02/06/2020 17/12/2024
73 31 09/08/2011 đến 13/03/2012 10/12/2024
43 31 11/02/2014 đến 16/09/2014 31/12/2024
89 31 23/01/2018 đến 28/08/2018 29/10/2024
59 31 23/07/2019 đến 25/02/2020 03/12/2024
84 31 12/07/2022 đến 14/02/2023 07/01/2025
49 31 11/10/2016 đến 16/05/2017 24/12/2024
17 31 06/10/2015 đến 10/05/2016 31/12/2024
45 30 05/09/2017 đến 03/04/2018 31/12/2024
53 30 20/11/2012 đến 18/06/2013 14/01/2025
63 30 29/07/2014 đến 24/02/2015 03/12/2024
46 30 02/02/2021 đến 14/12/2021 24/12/2024
34 30 15/10/2013 đến 13/05/2014 07/01/2025
76 30 21/07/2009 đến 16/02/2010 17/12/2024
16 30 29/11/2011 đến 26/06/2012 08/10/2024
71 29 09/05/2017 đến 28/11/2017 19/11/2024
18 29 10/02/2015 đến 01/09/2015 07/01/2025
09 29 23/07/2019 đến 11/02/2020 10/12/2024
68 28 09/08/2022 đến 21/02/2023 14/01/2025
67 28 24/01/2012 đến 07/08/2012 17/12/2024
65 28 16/06/2015 đến 29/12/2015 23/07/2024
26 28 28/11/2017 đến 12/06/2018 10/12/2024
47 28 11/05/2010 đến 23/11/2010 05/11/2024
88 28 21/04/2009 đến 03/11/2009
78 27 24/01/2017 đến 01/08/2017 19/11/2024
86 27 19/12/2017 đến 26/06/2018 24/12/2024
99 27 13/04/2010 đến 19/10/2010 19/11/2024
01 27 17/03/2009 đến 22/09/2009 08/10/2024
28 27 02/03/2010 đến 07/09/2010 14/01/2025
15 26 26/07/2016 đến 24/01/2017 31/12/2024
36 26 02/06/2020 đến 01/12/2020 22/10/2024
97 26 24/07/2012 đến 22/01/2013 14/01/2025
37 26 03/05/2011 đến 01/11/2011 14/01/2025
66 26 09/07/2019 đến 07/01/2020 17/12/2024
27 26 08/08/2017 đến 06/02/2018 24/12/2024
98 25 06/03/2012 đến 28/08/2012 07/01/2025
35 25 28/06/2022 đến 20/12/2022 03/12/2024
06 25 11/05/2010 đến 02/11/2010 29/10/2024
95 25 11/12/2012 đến 04/06/2013 26/11/2024
48 25 20/10/2020 đến 13/04/2021 07/01/2025
79 25 06/05/2014 đến 28/10/2014 10/12/2024
50 25 02/08/2016 đến 24/01/2017 19/11/2024
51 25 22/10/2013 đến 15/04/2014 07/01/2025
56 25 18/10/2022 đến 11/04/2023 12/11/2024
30 24 01/05/2018 đến 16/10/2018 31/12/2024
75 24 17/02/2009 đến 04/08/2009 14/01/2025
11 24 03/02/2009 đến 21/07/2009 26/11/2024
85 24 08/06/2021 đến 08/03/2022 12/11/2024
31 24 16/08/2016 đến 31/01/2017 14/01/2025
40 24 01/05/2012 đến 16/10/2012 03/12/2024
94 24 30/08/2022 đến 14/02/2023 10/12/2024
13 23 04/02/2014 đến 15/07/2014 17/12/2024
04 23 02/08/2016 đến 10/01/2017 31/12/2024
96 23 16/04/2019 đến 24/09/2019 10/12/2024
24 23 20/04/2021 đến 11/01/2022 17/12/2024
58 23 31/05/2016 đến 08/11/2016 14/01/2025
60 23 08/09/2020 đến 16/02/2021 20/08/2024
62 22 04/06/2019 đến 05/11/2019 14/01/2025
41 22 19/07/2016 đến 20/12/2016 24/12/2024
69 22 18/10/2022 đến 21/03/2023 07/01/2025
39 22 18/08/2020 đến 19/01/2021 26/11/2024
92 22 23/09/2014 đến 24/02/2015 20/08/2024
55 21 30/04/2013 đến 24/09/2013 24/12/2024
10 21 01/09/2020 đến 26/01/2021 05/11/2024
08 21 29/01/2019 đến 25/06/2019 17/12/2024
54 20 08/06/2010 đến 26/10/2010 14/01/2025
25 20 12/06/2018 đến 30/10/2018 07/01/2025
64 20 01/12/2020 đến 20/04/2021 05/11/2024
33 20 26/02/2013 đến 16/07/2013 17/12/2024
20 20 24/02/2009 đến 14/07/2009 14/01/2025
83 20 11/02/2020 đến 28/07/2020 01/10/2024
80 20 07/05/2019 đến 24/09/2019 14/01/2025
74 19 01/03/2016 đến 12/07/2016 08/10/2024
14 18 19/12/2017 đến 24/04/2018 26/11/2024

Gan cực đại Bến Tre các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 27 02/03/2010 đến 07/09/2010 14/01/2025
16-61 22 31/05/2011 đến 01/11/2011 14/01/2025
03-30 20 19/10/2010 đến 08/03/2011 24/12/2024
59-95 20 20/02/2018 đến 10/07/2018 31/12/2024
89-98 19 06/03/2012 đến 17/07/2012 07/01/2025
36-63 19 15/02/2011 đến 28/06/2011 24/12/2024
34-43 18 29/03/2011 đến 02/08/2011 14/01/2025
35-53 18 03/03/2009 đến 07/07/2009 31/12/2024
00-55 18 30/04/2013 đến 03/09/2013 07/01/2025
09-90 18 23/07/2019 đến 26/11/2019 14/01/2025
12-21 18 16/08/2016 đến 20/12/2016 07/01/2025
39-93 18 25/08/2020 đến 29/12/2020 07/01/2025
58-85 17 21/01/2020 đến 16/06/2020 24/12/2024
37-73 17 19/01/2021 đến 18/05/2021 07/01/2025
48-84 17 22/11/2011 đến 20/03/2012 14/01/2025
78-87 17 19/07/2011 đến 15/11/2011 14/01/2025
11-66 17 06/11/2018 đến 05/03/2019 14/01/2025
22-77 17 24/02/2015 đến 23/06/2015 24/12/2024
45-54 16 05/05/2020 đến 25/08/2020 07/01/2025
46-64 16 02/07/2013 đến 22/10/2013 07/01/2025
44-99 16 27/03/2018 đến 17/07/2018 17/12/2024
27-72 16 04/02/2020 đến 23/06/2020 10/12/2024
07-70 16 13/10/2015 đến 02/02/2016 31/12/2024
33-88 15 20/01/2009 đến 05/05/2009 07/01/2025
02-20 15 08/11/2022 đến 21/02/2023 31/12/2024
79-97 15 22/02/2011 đến 07/06/2011 14/01/2025
38-83 15 11/02/2020 đến 23/06/2020 03/12/2024
17-71 15 05/03/2019 đến 18/06/2019 24/12/2024
47-74 15 29/05/2018 đến 11/09/2018 14/01/2025
67-76 15 24/04/2012 đến 07/08/2012 17/12/2024
28-82 14 13/10/2015 đến 19/01/2016 14/01/2025
05-50 14 03/07/2018 đến 09/10/2018 26/11/2024
06-60 14 06/04/2021 đến 26/10/2021 14/01/2025
68-86 14 12/11/2013 đến 18/02/2014 24/12/2024
13-31 14 22/09/2020 đến 29/12/2020 17/12/2024
56-65 14 18/10/2022 đến 24/01/2023 07/01/2025
49-94 14 22/06/2021 đến 11/01/2022 14/01/2025
15-51 14 11/10/2011 đến 17/01/2012 14/01/2025
18-81 14 02/03/2021 đến 08/06/2021 14/01/2025
23-32 14 17/05/2011 đến 23/08/2011 10/12/2024
29-92 14 23/09/2014 đến 30/12/2014 07/01/2025
14-41 13 25/05/2021 đến 07/12/2021 12/11/2024
25-52 13 02/06/2009 đến 01/09/2009 31/12/2024
26-62 13 14/03/2017 đến 13/06/2017 14/01/2025
01-10 13 18/02/2020 đến 16/06/2020 05/11/2024
57-75 12 17/02/2009 đến 12/05/2009 31/12/2024
08-80 12 11/01/2011 đến 05/04/2011 10/12/2024
69-96 12 14/06/2022 đến 06/09/2022 17/12/2024
24-42 12 06/09/2011 đến 29/11/2011 31/12/2024
04-40 12 27/08/2013 đến 19/11/2013 14/01/2025

Thống kê giải đặc biệt Bến Tre lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 10 ngày 174 ngày
01 124 ngày 191 ngày
02 23 ngày 227 ngày
03 68 ngày 277 ngày
04 70 ngày 213 ngày
05 97 ngày 313 ngày
06 7 ngày 558 ngày
07 212 ngày 175 ngày
08 20 ngày 298 ngày
09 1 ngày 180 ngày
10 29 ngày 319 ngày
11 16 ngày 365 ngày
12 485 ngày 395 ngày
13 25 ngày 298 ngày
14 126 ngày 210 ngày
15 28 ngày 365 ngày
16 6 ngày 245 ngày
17 210 ngày 179 ngày
18 171 ngày 242 ngày
19 80 ngày 193 ngày
20 2 ngày 226 ngày
21 287 ngày 217 ngày
22 111 ngày 413 ngày
23 33 ngày 168 ngày
24 86 ngày 294 ngày
25 39 ngày 185 ngày
26 87 ngày 420 ngày
27 117 ngày 214 ngày
28 59 ngày 295 ngày
29 22 ngày 200 ngày
30 34 ngày 233 ngày
31 32 ngày 196 ngày
32 65 ngày 170 ngày
33 139 ngày 266 ngày
34 149 ngày 358 ngày
35 263 ngày 221 ngày
36 239 ngày 149 ngày
37 160 ngày 253 ngày
38 64 ngày 166 ngày
39 152 ngày 133 ngày
40 119 ngày 105 ngày
41 48 ngày 401 ngày
42 233 ngày 210 ngày
43 62 ngày 201 ngày
44 60 ngày 226 ngày
45 44 ngày 275 ngày
46 82 ngày 423 ngày
47 21 ngày 213 ngày
48 31 ngày 145 ngày
49 232 ngày 385 ngày
50 88 ngày 196 ngày
51 15 ngày 175 ngày
52 118 ngày 174 ngày
53 214 ngày 170 ngày
54 0 ngày 228 ngày
55 8 ngày 220 ngày
56 148 ngày 383 ngày
57 57 ngày 258 ngày
58 307 ngày 217 ngày
59 173 ngày 134 ngày
60 14 ngày 243 ngày
61 157 ngày 239 ngày
62 102 ngày 429 ngày
63 18 ngày 162 ngày
64 37 ngày 274 ngày
65 77 ngày 231 ngày
66 91 ngày 369 ngày
67 73 ngày 217 ngày
68 30 ngày 185 ngày
69 440 ngày 350 ngày
70 269 ngày 198 ngày
71 127 ngày 402 ngày
72 36 ngày 440 ngày
73 42 ngày 232 ngày
74 55 ngày 347 ngày
75 66 ngày 336 ngày
76 49 ngày 171 ngày
77 136 ngày 153 ngày
78 12 ngày 392 ngày
79 106 ngày 201 ngày
80 140 ngày 180 ngày
81 3 ngày 337 ngày
82 45 ngày 250 ngày
83 17 ngày 159 ngày
84 326 ngày 236 ngày
85 4 ngày 474 ngày
86 13 ngày 230 ngày
87 312 ngày 255 ngày
88 223 ngày 160 ngày
89 90 ngày 272 ngày
90 182 ngày 254 ngày
91 46 ngày 199 ngày
92 56 ngày 191 ngày
93 26 ngày 184 ngày
94 69 ngày 172 ngày
95 215 ngày 213 ngày
96 356 ngày 266 ngày
97 5 ngày 349 ngày
98 323 ngày 233 ngày
99 19 ngày 153 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Bến Tre lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 36 ngày
1 6 ngày 36 ngày
2 2 ngày 50 ngày
3 32 ngày 41 ngày
4 21 ngày 42 ngày
5 0 ngày 56 ngày
6 14 ngày 41 ngày
7 12 ngày 41 ngày
8 3 ngày 55 ngày
9 5 ngày 52 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Bến Tre lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 54 ngày
1 3 ngày 35 ngày
2 23 ngày 45 ngày
3 17 ngày 28 ngày
4 0 ngày 33 ngày
5 4 ngày 51 ngày
6 6 ngày 68 ngày
7 5 ngày 43 ngày
8 12 ngày 65 ngày
9 1 ngày 31 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Bến Tre lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 52 ngày
1 17 ngày 31 ngày
2 2 ngày 49 ngày
3 4 ngày 60 ngày
4 13 ngày 54 ngày
5 12 ngày 43 ngày
6 5 ngày 46 ngày
7 6 ngày 40 ngày
8 19 ngày 36 ngày
9 0 ngày 39 ngày

Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền siêu nhanh, chính xác nhất

Trực tiếp xổ số hôm nay từ trường quay được xoso.site liên tục cập nhật nhanh, chính xác mới nhất hàng ngày.

Xổ số hôm nay là loại hình vé số có sẵn các chữ và số, với mệnh giá 10.000đ/vé, được áp dụng chung cho cả ba miền: Bắc, Trung, Nam. Giá trị giải thưởng thay đổi tùy vào kết quả trúng thưởng của từng loại giải. Mỗi đài xổ số có lịch quay cố định theo từng khung giờ hàng ngày, giúp người chơi dễ dàng tra cứu giải thưởng.

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

Lịch mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết 3 miền

Lịch quay số mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết khác nhau giữa các miền. Mỗi miền đều sẽ được quay số mở thưởng hàng ngày và ở một khung giờ cố định:

-  Xổ số miền Bắc: 18h15 đến 18h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Trung: 17h15 đến 17h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Nam: 16h15 đến 16h35 hàng ngày.

Cập nhật kết quả xổ số theo vùng, miền, tỉnh thành

Xoso.site cập nhật kết quả xổ số theo khu vực và tỉnh thành như sau:

Xổ số miền Bắc (XSMB):

Lịch mở thưởng theo ngày:

- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ nhật: Xổ số Thái Bình

Xổ số miền Bắc có chung một hội đồng quay thưởng tại Hà Nội, áp dụng cho các tỉnh mở thưởng theo lịch cố định.

Xổ số miền Trung (XSMT):

Lịch mở thưởng theo ngày như sau: 

- Thứ 2 : Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Thứ 3 :Đăk Lăk, Quảng Nam.
- Thứ 4 : Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Thứ 5 : Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định.
- Thứ 6 : Gia Lai, Ninh Thuận.
- Thứ 7 : Đăk Nông, Đà Nẵng, Quảng Ngãi.
- Chủ nhật :Khánh Hòa, Kon Tum.

XSMT có 14 tỉnh, thành tham gia quay số với 2-3 đài quay mỗi ngày.

Xổ số miền Nam (XSMN):

Lịch quay số theo ngày: 

- Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau.
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu.
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng.
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận.
- Thứ 6:  Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh.
- Thứ 7:  TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang.
- Chủ nhật:  Tiền Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng.

Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Tra cứu kết quả xổ số hôm nay trên Xoso.site

Tra cứu kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất liên tục cập nhật hàng ngày trên xoso.site. Truy cập: https://xoso.site/ để tra cứu kết quả xổ số kiến thiết nhanh chóng, chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng của các loại hình xổ số kiến thiết

Từ ngày 01/04/2025 đến hết 30/09/2025, Xổ số Kiến thiết Miền Bắc sẽ phát hành 15 mã ký hiệu giải Đặc biệt mỗi ngày.
Trong đó có:

6 giải Đặc biệt, tổng có trị giá 3 tỷ đồng Các giải phụ Đặc biệt, tổng trị giá 225 triệu đồng Đặc biệt, vào mùng 1 và 15 Âm lịch hằng tháng, cơ cấu giải thưởng truyền thống sẽ được áp dụng trở lại, 8 vé giải Đặc biệt, mỗi vé trị giá 500 triệu đồng, tổng giá trị lên tới 4 tỷ đồng.

📌 Chi tiết cơ cấu giải thưởng như sau:

+ Giải đặc biệt:  6 vé, mỗi vé trị giá giải 500 triệu VND, tổng giải thưởng là 3 tỷ đồng.
+ Giải phụ giải đặc biệt: 09 giải, mỗi giải có trị giá 25 triệu VND, tổng giải thưởng là 225 triệu đồng.
+ Giải nhất: 20 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 10 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 200 triệu VND.
+ Giải nhì: 40 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 5 triệu VND. Tổng giải thưởng là 200 triệu VND.
+ Giải ba: 120 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 1 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 120 triệu VND.
+ Giải tư: 800 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 400.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 320 triệu VND.
+ Giải năm: 1.200 giải, mỗi giải có trị giá 200.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 240 triệu VND.
+ Giải sáu: 6.000 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 100.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 600 triệu VND.
+ Giải bảy: 80.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 3.200 triệu VND.
+ Giải khuyến khích: 20.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 800 triệu VND.

Lưu ý: Nếu vé số của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó. 

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

 📌 Cơ cấu giải thưởng XSMN và XSMT

+ Giải Đặc biệt: 01 giải, mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
+ Giải Nhất: 01 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
+ Giải Nhì: 01 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
+ Giải Ba: 02 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng. Tổng giá trị giải Ba là 20 triệu đồng.
+ Giải Tư: 07 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng. Tổng giá trị giải Tư là 21 triệu đồng.
+ Giải Năm: 10 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng. Tổng giá trị giải Năm là 10 triệu đồng.
+ Giải Sáu: 30 giải, mỗi giải trị giá 400.000 đồng. Tổng giá trị giải Sáu là 12 triệu đồng.
+ Giải Bảy: 100 giải, mỗi giải trị giá 200.000 đồng. Tổng giá trị giải Bảy là 20 triệu đồng.
+ Giải Tám: 1.000 giải, mỗi giải trị giá 100.000 đồng. Tổng giá trị giải Tám là 100 triệu đồng.
+ Giải Phụ Đặc biệt: 09 giải, mỗi giải trị giá 50 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 450 triệu đồng.
+ Giải Khuyến khích: 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 270 triệu đồng

Hướng dẫn cách nhận thưởng

  • Vé số trúng thưởng phải nguyên vẹn, không bị rách nát, tẩy xóa.
  • Người chơi cần mang theo CMND/CCCD để làm thủ tục nhận thưởng.
  • Các giải thưởng lớn có thể yêu cầu làm thủ tục thuế theo quy định nhà nước.
  • Lưu ý: Người trúng thưởng có thời hạn 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả để đến nhận thưởng.

Để theo dõi kết quả xổ số chính xác nhất, truy cập ngay: xoso.site

Chúc bạn may mắn!

Tháng 06/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30