XS 19/01/2025 - Xổ số 19/01/2025 - SX 19/01/2025

XSMT - Xổ số miền Trung 19/01/2025

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/01/2025
Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
74
86
72
G7
372
666
509
G6
5120
4995
7978
2173
7758
6887
8530
7362
1931
G5
3956
0713
9397
G4
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
G3
43968
59891
20208
86779
54626
05242
G2
35583
63348
82823
G1
14093
63709
72431
ĐB
391966
369244
558601
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 08, 09 01, 09
1 13, 16, 18 11
2 20, 22, 29 23, 26, 27, 27
3 38 30, 31, 31
4 40, 44, 48 42, 48
5 53, 56 58 53, 57, 59
6 66, 68 66, 66 62
7 72, 74, 78, 78 70, 72, 73, 75, 79 72
8 83 86, 87
9 91, 93, 95, 97 97
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XS 19/01/2025 - Kết quả xổ số hôm nay nhanh nhất tại xoso.site Xổ số 19/01/2025

Trực tiếp 19/01/2025 ngày hôm nay nhanh, chính xác nhất. XS 19/01/2025 - Kết quả xổ số XS Xổ số XS trực tiếp lúc 17 giờ 15 phút. Xổ số hôm nay XS  hàng tuần được mở thưởng bởi công ty xổ số kiến thiết của đài hôm nay . Kết quả xổ số XS bắt đầu quay từ giải tám cho đến giải nhất và cuối cùng là giải đặc biệt. Kết quả XS 19/01/2025 - Xổ số miền XS

 

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Xổ Số XS 19/01/2025

 

 

Làm thế nào để biết kết quả xổ số XS 19/01/2025

 

Kết quả xổ số XS 19/01/2025 được công bố trên các trang web xoso.site đề hoặc trên các kênh truyền hình vào mỗi ngày.

 

Tôi có thể mua vé xổ số XS 19/01/2025 ở đâu?

 

Bạn có thể mua vé xổ số XS 19/01/2025 tại các điểm bán vé hoặc trên các trang web và ứng dụng xổ số trực tuyến.

 

Tôi có thể chơi xổ số XS 19/01/2025 trên điện thoại di động không?

 

Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng cho phép bạn chơi xổ số XS 19/01/2025 trực tuyến trên điện thoại di động.

 

Tôi có thể đổi vé xổ số XS 19/01/2025 không?

 

Không, vé xổ số XS 19/01/2025 không thể đổi hoặc hoàn lại sau khi đã mua.

 

Tôi có thể chơi xổ số XS 19/01/2025 nhiều lần trong ngày không?

 

Có, bạn có thể chơi xổ số XS 19/01/2025 nhiều lần trong ngày với các kết quả xổ số khác nhau.

Tháng 06/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30