Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền nhanh, chính xác nhất

Thống kê lô tô gan Đà Nẵng ngày 02/06/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
57 12/10/2024 27
07 30/10/2024 22
17 02/11/2024 21
28 06/11/2024 20
69 16/11/2024 17
65 23/11/2024 15
97 30/11/2024 13
77 04/12/2024 12
79 04/12/2024 12
94 04/12/2024 12
06 04/12/2024 12
73 07/12/2024 11
75 07/12/2024 11
49 07/12/2024 11
62 11/12/2024 10

Cặp lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
79-97 04/12/2024 12 19
22-77 04/12/2024 12 14
49-94 07/12/2024 11 16
57-75 07/12/2024 11 15
69-96 14/12/2024 9 17
46-64 18/12/2024 8 13
07-70 18/12/2024 8 17
02-20 01/01/2025 4 23
27-72 01/01/2025 4 18
35-53 01/01/2025 4 18
04-40 01/01/2025 4 15
48-84 01/01/2025 4 18
03-30 04/01/2025 3 18
59-95 04/01/2025 3 19
24-42 04/01/2025 3 25
26-62 04/01/2025 3 22
01-10 04/01/2025 3 18
33-88 04/01/2025 3 16

Gan cực đại Đà Nẵng các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78 58 27/03/2010 đến 16/10/2010 21/12/2024
35 55 20/02/2016 đến 31/08/2016 25/12/2024
58 53 31/12/2014 đến 04/07/2015 14/12/2024
98 47 07/02/2015 đến 22/07/2015 28/12/2024
92 47 23/11/2016 đến 06/05/2017 25/12/2024
06 44 24/06/2020 đến 25/11/2020 04/01/2025
73 44 13/07/2019 đến 14/12/2019 04/12/2024
59 44 12/06/2019 đến 13/11/2019 30/10/2024
94 43 24/06/2017 đến 22/11/2017 15/01/2025
50 43 02/05/2018 đến 29/09/2018 15/01/2025
37 43 13/08/2011 đến 11/01/2012 04/01/2025
87 42 11/12/2019 đến 30/05/2020 11/01/2025
20 42 13/11/2013 đến 09/04/2014 11/01/2025
99 40 07/07/2012 đến 24/11/2012 11/01/2025
70 40 14/07/2010 đến 01/12/2010 08/01/2025
66 40 20/11/2021 đến 09/04/2022 08/01/2025
02 40 06/08/2014 đến 24/12/2014 08/01/2025
76 39 30/09/2009 đến 13/02/2010 02/11/2024
46 39 21/07/2021 đến 25/12/2021 15/01/2025
63 39 27/09/2017 đến 10/02/2018 11/01/2025
51 38 19/09/2009 đến 30/01/2010 01/01/2025
01 38 16/05/2009 đến 26/09/2009 11/01/2025
05 37 24/01/2018 đến 02/06/2018
53 37 11/05/2013 đến 18/09/2013 15/01/2025
77 37 24/08/2013 đến 01/01/2014 28/12/2024
48 36 24/11/2018 đến 30/03/2019 15/01/2025
86 36 17/04/2013 đến 21/08/2013 04/01/2025
60 36 30/09/2020 đến 03/02/2021 18/12/2024
27 36 09/03/2011 đến 13/07/2011 06/11/2024
96 36 19/06/2019 đến 23/10/2019 15/01/2025
69 36 26/02/2011 đến 02/07/2011 04/01/2025
19 36 18/09/2010 đến 16/03/2011 11/01/2025
93 35 06/09/2017 đến 06/01/2018 14/12/2024
81 35 05/10/2022 đến 04/02/2023 21/12/2024
34 35 25/09/2010 đến 19/03/2011 25/12/2024
82 34 14/05/2011 đến 10/09/2011 01/01/2025
80 33 21/03/2015 đến 15/07/2015 01/01/2025
39 33 20/04/2022 đến 13/08/2022 11/01/2025
18 33 15/10/2022 đến 08/02/2023 15/01/2025
32 33 28/07/2012 đến 21/11/2012 25/12/2024
28 33 27/01/2021 đến 22/05/2021 01/01/2025
33 33 06/10/2010 đến 23/03/2011 28/12/2024
08 32 20/07/2016 đến 09/11/2016 04/01/2025
10 32 31/12/2014 đến 22/04/2015 08/01/2025
62 32 22/12/2012 đến 13/04/2013 11/01/2025
74 32 26/04/2014 đến 16/08/2014 08/01/2025
89 32 25/09/2019 đến 15/01/2020 14/12/2024
22 32 22/06/2013 đến 12/10/2013 04/01/2025
71 31 04/04/2009 đến 22/07/2009 28/12/2024
13 31 21/04/2021 đến 28/08/2021 07/12/2024
85 31 22/07/2017 đến 08/11/2017 08/01/2025
83 31 14/08/2019 đến 30/11/2019 15/01/2025
21 31 06/04/2022 đến 23/07/2022 14/12/2024
16 31 29/08/2015 đến 16/12/2015 18/12/2024
57 31 30/11/2013 đến 19/03/2014 15/01/2025
29 31 17/02/2018 đến 06/06/2018 15/01/2025
54 31 11/07/2015 đến 28/10/2015 15/01/2025
31 31 12/02/2020 đến 24/06/2020 12/10/2024
44 31 28/11/2020 đến 17/03/2021 28/12/2024
91 31 02/01/2019 đến 20/04/2019 01/01/2025
88 31 16/12/2017 đến 04/04/2018 08/01/2025
47 31 12/06/2019 đến 28/09/2019 15/01/2025
64 30 03/08/2022 đến 16/11/2022 11/12/2024
45 30 23/08/2017 đến 06/12/2017 11/01/2025
25 30 14/09/2019 đến 28/12/2019 18/12/2024
00 29 03/09/2022 đến 14/12/2022 23/11/2024
61 29 29/10/2016 đến 08/02/2017 11/01/2025
75 29 18/03/2020 đến 22/07/2020 28/12/2024
12 29 17/02/2010 đến 29/05/2010 11/01/2025
52 29 20/06/2018 đến 29/09/2018 16/11/2024
56 28 08/11/2014 đến 14/02/2015 18/12/2024
38 28 24/05/2017 đến 30/08/2017 11/01/2025
40 28 18/11/2017 đến 24/02/2018 01/01/2025
43 28 27/02/2019 đến 05/06/2019 07/12/2024
23 28 01/01/2022 đến 09/04/2022 08/01/2025
14 28 04/04/2012 đến 11/07/2012 07/12/2024
97 28 26/12/2009 đến 03/04/2010 11/01/2025
84 28 29/08/2018 đến 05/12/2018 04/12/2024
67 28 17/12/2011 đến 24/03/2012 15/01/2025
09 28 13/01/2016 đến 20/04/2016 04/12/2024
11 27 21/04/2012 đến 25/07/2012 11/01/2025
72 27 10/12/2022 đến 15/03/2023 15/01/2025
65 27 12/02/2014 đến 17/05/2014 15/01/2025
42 27 07/03/2015 đến 10/06/2015 15/01/2025
41 27 24/07/2013 đến 26/10/2013 01/01/2025
24 27 16/08/2017 đến 18/11/2017 08/01/2025
15 26 31/08/2022 đến 30/11/2022 11/01/2025
55 26 12/11/2014 đến 11/02/2015 01/01/2025
04 26 16/02/2013 đến 18/05/2013 04/01/2025
49 26 15/11/2017 đến 14/02/2018 08/01/2025
90 26 17/05/2017 đến 16/08/2017 04/01/2025
26 26 23/06/2018 đến 22/09/2018 14/12/2024
95 26 05/12/2018 đến 06/03/2019 15/01/2025
17 24 20/08/2016 đến 12/11/2016 11/01/2025
79 24 02/02/2019 đến 27/04/2019 04/12/2024
36 24 27/02/2021 đến 22/05/2021 04/01/2025
68 24 24/12/2011 đến 17/03/2012 14/12/2024
30 23 19/03/2016 đến 08/06/2016 30/11/2024
03 21 19/06/2021 đến 22/09/2021 25/12/2024
07 21 22/05/2019 đến 03/08/2019 04/01/2025

Gan cực đại Đà Nẵng các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
37-73 33 08/10/2022 đến 01/02/2023 04/01/2025
18-81 32 15/10/2022 đến 04/02/2023 01/01/2025
24-42 25 19/08/2017 đến 15/11/2017 04/01/2025
02-20 23 09/07/2011 đến 28/09/2011 01/01/2025
58-85 23 04/03/2015 đến 23/05/2015 08/01/2025
29-92 22 30/01/2019 đến 17/04/2019 08/01/2025
26-62 22 15/08/2009 đến 31/10/2009 18/12/2024
78-87 22 02/01/2010 đến 20/03/2010 15/01/2025
89-98 21 19/08/2017 đến 01/11/2017 15/01/2025
08-80 20 12/05/2021 đến 21/07/2021 11/01/2025
67-76 20 08/10/2014 đến 17/12/2014 11/01/2025
56-65 20 08/03/2014 đến 17/05/2014 08/01/2025
47-74 20 19/06/2019 đến 28/08/2019 15/01/2025
59-95 19 19/06/2019 đến 24/08/2019 15/01/2025
12-21 19 11/03/2015 đến 16/05/2015 11/01/2025
39-93 19 20/09/2017 đến 25/11/2017 15/01/2025
68-86 19 31/05/2014 đến 06/08/2014 11/01/2025
79-97 19 12/03/2014 đến 17/05/2014 15/01/2025
48-84 18 14/10/2020 đến 16/12/2020 04/01/2025
36-63 18 26/08/2015 đến 28/10/2015 15/01/2025
01-10 18 11/03/2009 đến 13/05/2009 04/01/2025
35-53 18 15/06/2016 đến 17/08/2016 01/01/2025
27-72 18 16/10/2021 đến 18/12/2021 15/01/2025
03-30 18 19/03/2016 đến 21/05/2016 15/01/2025
69-96 17 10/08/2019 đến 09/10/2019 08/01/2025
07-70 17 22/05/2019 đến 20/07/2019 01/01/2025
09-90 17 30/12/2020 đến 27/02/2021 11/01/2025
44-99 16 23/10/2019 đến 18/12/2019 11/01/2025
33-88 16 26/07/2017 đến 20/09/2017 15/01/2025
00-55 16 31/10/2015 đến 26/12/2015 11/01/2025
06-60 16 30/09/2020 đến 25/11/2020 15/01/2025
13-31 16 04/04/2015 đến 30/05/2015 18/12/2024
49-94 16 21/11/2020 đến 16/01/2021 08/01/2025
15-51 16 09/09/2020 đến 04/11/2020 01/01/2025
34-43 16 10/10/2012 đến 05/12/2012 07/12/2024
25-52 16 03/10/2020 đến 28/11/2020 15/01/2025
16-61 15 24/10/2015 đến 16/12/2015 07/12/2024
28-82 15 18/05/2016 đến 09/07/2016 08/01/2025
23-32 15 08/05/2010 đến 30/06/2010 04/01/2025
04-40 15 01/09/2012 đến 24/10/2012 11/01/2025
05-50 15 26/05/2021 đến 17/07/2021 11/01/2025
38-83 15 18/09/2019 đến 09/11/2019 14/12/2024
17-71 15 24/08/2016 đến 15/10/2016 15/01/2025
57-75 15 16/05/2012 đến 07/07/2012 04/12/2024
11-66 14 10/05/2017 đến 28/06/2017 08/01/2025
22-77 14 17/10/2020 đến 05/12/2020 15/01/2025
14-41 14 09/09/2017 đến 28/10/2017 11/01/2025
19-91 13 07/01/2015 đến 21/02/2015 04/12/2024
45-54 13 02/11/2022 đến 17/12/2022 04/01/2025
46-64 13 05/10/2019 đến 20/11/2019 11/01/2025

Thống kê giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 34 ngày 303 ngày
01 108 ngày 190 ngày
02 43 ngày 362 ngày
03 87 ngày 433 ngày
04 252 ngày 420 ngày
05 73 ngày 454 ngày
06 80 ngày 508 ngày
07 128 ngày 242 ngày
08 61 ngày 589 ngày
09 13 ngày 318 ngày
10 62 ngày 195 ngày
11 1 ngày 468 ngày
12 538 ngày 357 ngày
13 7 ngày 247 ngày
14 65 ngày 231 ngày
15 170 ngày 292 ngày
16 55 ngày 321 ngày
17 27 ngày 296 ngày
18 15 ngày 442 ngày
19 64 ngày 457 ngày
20 19 ngày 300 ngày
21 144 ngày 293 ngày
22 50 ngày 307 ngày
23 0 ngày 300 ngày
24 78 ngày 244 ngày
25 390 ngày 209 ngày
26 67 ngày 517 ngày
27 86 ngày 212 ngày
28 300 ngày 334 ngày
29 18 ngày 328 ngày
30 237 ngày 292 ngày
31 127 ngày 310 ngày
32 292 ngày 146 ngày
33 93 ngày 381 ngày
34 17 ngày 270 ngày
35 270 ngày 198 ngày
36 211 ngày 263 ngày
37 12 ngày 250 ngày
38 35 ngày 226 ngày
39 56 ngày 333 ngày
40 74 ngày 317 ngày
41 52 ngày 447 ngày
42 72 ngày 367 ngày
43 4 ngày 201 ngày
44 138 ngày 255 ngày
45 201 ngày 273 ngày
46 69 ngày 440 ngày
47 105 ngày 178 ngày
48 298 ngày 301 ngày
49 75 ngày 344 ngày
50 90 ngày 308 ngày
51 45 ngày 264 ngày
52 16 ngày 321 ngày
53 44 ngày 265 ngày
54 30 ngày 272 ngày
55 49 ngày 315 ngày
56 37 ngày 333 ngày
57 119 ngày 210 ngày
58 8 ngày 409 ngày
59 129 ngày 205 ngày
60 2 ngày 211 ngày
61 257 ngày 297 ngày
62 176 ngày 320 ngày
63 47 ngày 247 ngày
64 26 ngày 532 ngày
65 82 ngày 269 ngày
66 5 ngày 194 ngày
67 9 ngày 288 ngày
68 110 ngày 253 ngày
69 38 ngày 456 ngày
70 100 ngày 255 ngày
71 131 ngày 407 ngày
72 92 ngày 370 ngày
73 24 ngày 363 ngày
74 141 ngày 471 ngày
75 269 ngày 290 ngày
76 136 ngày 439 ngày
77 98 ngày 454 ngày
78 14 ngày 292 ngày
79 59 ngày 395 ngày
80 433 ngày 252 ngày
81 22 ngày 539 ngày
82 54 ngày 504 ngày
83 23 ngày 378 ngày
84 229 ngày 439 ngày
85 20 ngày 650 ngày
86 263 ngày 249 ngày
87 6 ngày 302 ngày
88 178 ngày 255 ngày
89 36 ngày 771 ngày
90 60 ngày 339 ngày
91 79 ngày 359 ngày
93 31 ngày 260 ngày
94 115 ngày 246 ngày
95 511 ngày 330 ngày
96 174 ngày 212 ngày
97 39 ngày 285 ngày
98 33 ngày 305 ngày
99 3 ngày 409 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 64 ngày
1 1 ngày 48 ngày
2 0 ngày 50 ngày
3 12 ngày 53 ngày
4 4 ngày 41 ngày
5 8 ngày 53 ngày
6 2 ngày 54 ngày
7 14 ngày 54 ngày
8 6 ngày 62 ngày
9 3 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 48 ngày
1 1 ngày 37 ngày
2 16 ngày 37 ngày
3 0 ngày 59 ngày
4 17 ngày 50 ngày
5 20 ngày 55 ngày
6 5 ngày 53 ngày
7 6 ngày 37 ngày
8 8 ngày 58 ngày
9 3 ngày 67 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 85 ngày
1 18 ngày 41 ngày
2 1 ngày 53 ngày
3 8 ngày 58 ngày
4 7 ngày 41 ngày
5 0 ngày 46 ngày
6 2 ngày 54 ngày
7 4 ngày 45 ngày
8 3 ngày 39 ngày
9 13 ngày 44 ngày

Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền siêu nhanh, chính xác nhất

Trực tiếp xổ số hôm nay từ trường quay được xoso.site liên tục cập nhật nhanh, chính xác mới nhất hàng ngày.

Xổ số hôm nay là loại hình vé số có sẵn các chữ và số, với mệnh giá 10.000đ/vé, được áp dụng chung cho cả ba miền: Bắc, Trung, Nam. Giá trị giải thưởng thay đổi tùy vào kết quả trúng thưởng của từng loại giải. Mỗi đài xổ số có lịch quay cố định theo từng khung giờ hàng ngày, giúp người chơi dễ dàng tra cứu giải thưởng.

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

Lịch mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết 3 miền

Lịch quay số mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết khác nhau giữa các miền. Mỗi miền đều sẽ được quay số mở thưởng hàng ngày và ở một khung giờ cố định:

-  Xổ số miền Bắc: 18h15 đến 18h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Trung: 17h15 đến 17h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Nam: 16h15 đến 16h35 hàng ngày.

Cập nhật kết quả xổ số theo vùng, miền, tỉnh thành

Xoso.site cập nhật kết quả xổ số theo khu vực và tỉnh thành như sau:

Xổ số miền Bắc (XSMB):

Lịch mở thưởng theo ngày:

- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ nhật: Xổ số Thái Bình

Xổ số miền Bắc có chung một hội đồng quay thưởng tại Hà Nội, áp dụng cho các tỉnh mở thưởng theo lịch cố định.

Xổ số miền Trung (XSMT):

Lịch mở thưởng theo ngày như sau: 

- Thứ 2 : Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Thứ 3 :Đăk Lăk, Quảng Nam.
- Thứ 4 : Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Thứ 5 : Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định.
- Thứ 6 : Gia Lai, Ninh Thuận.
- Thứ 7 : Đăk Nông, Đà Nẵng, Quảng Ngãi.
- Chủ nhật :Khánh Hòa, Kon Tum.

XSMT có 14 tỉnh, thành tham gia quay số với 2-3 đài quay mỗi ngày.

Xổ số miền Nam (XSMN):

Lịch quay số theo ngày: 

- Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau.
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu.
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng.
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận.
- Thứ 6:  Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh.
- Thứ 7:  TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang.
- Chủ nhật:  Tiền Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng.

Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Tra cứu kết quả xổ số hôm nay trên Xoso.site

Tra cứu kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất liên tục cập nhật hàng ngày trên xoso.site. Truy cập: https://xoso.site/ để tra cứu kết quả xổ số kiến thiết nhanh chóng, chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng của các loại hình xổ số kiến thiết

Từ ngày 01/04/2025 đến hết 30/09/2025, Xổ số Kiến thiết Miền Bắc sẽ phát hành 15 mã ký hiệu giải Đặc biệt mỗi ngày.
Trong đó có:

6 giải Đặc biệt, tổng có trị giá 3 tỷ đồng Các giải phụ Đặc biệt, tổng trị giá 225 triệu đồng Đặc biệt, vào mùng 1 và 15 Âm lịch hằng tháng, cơ cấu giải thưởng truyền thống sẽ được áp dụng trở lại, 8 vé giải Đặc biệt, mỗi vé trị giá 500 triệu đồng, tổng giá trị lên tới 4 tỷ đồng.

📌 Chi tiết cơ cấu giải thưởng như sau:

+ Giải đặc biệt:  6 vé, mỗi vé trị giá giải 500 triệu VND, tổng giải thưởng là 3 tỷ đồng.
+ Giải phụ giải đặc biệt: 09 giải, mỗi giải có trị giá 25 triệu VND, tổng giải thưởng là 225 triệu đồng.
+ Giải nhất: 20 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 10 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 200 triệu VND.
+ Giải nhì: 40 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 5 triệu VND. Tổng giải thưởng là 200 triệu VND.
+ Giải ba: 120 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 1 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 120 triệu VND.
+ Giải tư: 800 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 400.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 320 triệu VND.
+ Giải năm: 1.200 giải, mỗi giải có trị giá 200.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 240 triệu VND.
+ Giải sáu: 6.000 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 100.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 600 triệu VND.
+ Giải bảy: 80.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 3.200 triệu VND.
+ Giải khuyến khích: 20.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 800 triệu VND.

Lưu ý: Nếu vé số của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó. 

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

 📌 Cơ cấu giải thưởng XSMN và XSMT

+ Giải Đặc biệt: 01 giải, mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
+ Giải Nhất: 01 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
+ Giải Nhì: 01 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
+ Giải Ba: 02 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng. Tổng giá trị giải Ba là 20 triệu đồng.
+ Giải Tư: 07 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng. Tổng giá trị giải Tư là 21 triệu đồng.
+ Giải Năm: 10 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng. Tổng giá trị giải Năm là 10 triệu đồng.
+ Giải Sáu: 30 giải, mỗi giải trị giá 400.000 đồng. Tổng giá trị giải Sáu là 12 triệu đồng.
+ Giải Bảy: 100 giải, mỗi giải trị giá 200.000 đồng. Tổng giá trị giải Bảy là 20 triệu đồng.
+ Giải Tám: 1.000 giải, mỗi giải trị giá 100.000 đồng. Tổng giá trị giải Tám là 100 triệu đồng.
+ Giải Phụ Đặc biệt: 09 giải, mỗi giải trị giá 50 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 450 triệu đồng.
+ Giải Khuyến khích: 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 270 triệu đồng

Hướng dẫn cách nhận thưởng

  • Vé số trúng thưởng phải nguyên vẹn, không bị rách nát, tẩy xóa.
  • Người chơi cần mang theo CMND/CCCD để làm thủ tục nhận thưởng.
  • Các giải thưởng lớn có thể yêu cầu làm thủ tục thuế theo quy định nhà nước.
  • Lưu ý: Người trúng thưởng có thời hạn 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả để đến nhận thưởng.

Để theo dõi kết quả xổ số chính xác nhất, truy cập ngay: xoso.site

Chúc bạn may mắn!

Tháng 06/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30