Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền nhanh, chính xác nhất

Thống kê lô tô gan Khánh Hòa ngày 02/06/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Khánh Hòa lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
77 16/10/2024 26
92 20/10/2024 25
62 03/11/2024 21
63 13/11/2024 18
93 13/11/2024 18
60 17/11/2024 17
65 20/11/2024 16
71 24/11/2024 15
55 24/11/2024 15
70 27/11/2024 14
18 01/12/2024 13
78 01/12/2024 13
84 04/12/2024 12
17 04/12/2024 12
81 04/12/2024 12
37 08/12/2024 11
11 08/12/2024 11
64 11/12/2024 10
15 11/12/2024 10
94 11/12/2024 10

Cặp lô gan Khánh Hòa lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
17-71 04/12/2024 12 25
18-81 04/12/2024 12 18
26-62 18/12/2024 8 17
69-96 18/12/2024 8 19
07-70 22/12/2024 7 18
44-99 25/12/2024 6 14
58-85 01/01/2025 4 16
59-95 05/01/2025 3 22
45-54 05/01/2025 3 25
16-61 05/01/2025 3 17

Gan cực đại Khánh Hòa các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
99 55 16/06/2013 đến 25/12/2013 12/01/2025
69 52 29/01/2012 đến 29/07/2012 15/01/2025
58 50 06/01/2010 đến 30/06/2010 29/12/2024
60 49 03/06/2012 đến 21/11/2012 08/01/2025
98 48 04/01/2009 đến 24/06/2009 12/01/2025
62 48 25/03/2020 đến 04/10/2020 01/01/2025
14 47 27/12/2009 đến 09/06/2010 08/01/2025
71 47 25/02/2018 đến 08/08/2018 22/12/2024
04 47 29/08/2021 đến 09/02/2022 12/01/2025
31 45 01/09/2019 đến 05/02/2020 12/01/2025
28 44 14/09/2011 đến 19/02/2012 01/01/2025
23 43 12/09/2018 đến 10/02/2019 08/12/2024
78 43 02/05/2012 đến 30/09/2012 18/12/2024
89 42 19/05/2010 đến 13/10/2010 15/01/2025
84 41 19/12/2021 đến 11/05/2022 25/12/2024
64 40 12/10/2016 đến 01/03/2017 11/12/2024
08 39 07/04/2021 đến 08/09/2021 05/01/2025
00 39 27/01/2021 đến 13/06/2021 04/12/2024
86 39 24/04/2019 đến 08/09/2019 01/12/2024
63 38 18/05/2011 đến 28/09/2011 05/01/2025
43 38 11/06/2014 đến 22/10/2014 12/01/2025
09 38 22/12/2013 đến 04/05/2014 08/01/2025
90 37 24/03/2019 đến 31/07/2019 08/01/2025
57 37 03/11/2010 đến 04/05/2011 12/01/2025
55 37 19/05/2019 đến 25/09/2019 05/01/2025
50 37 21/08/2011 đến 28/12/2011 05/01/2025
44 37 07/03/2018 đến 15/07/2018 18/12/2024
77 37 24/02/2021 đến 04/07/2021 08/01/2025
25 36 02/02/2014 đến 08/06/2014 05/01/2025
16 36 09/09/2012 đến 13/01/2013 12/01/2025
92 36 15/05/2019 đến 18/09/2019 15/01/2025
05 36 18/11/2015 đến 23/03/2016 08/01/2025
07 36 28/06/2015 đến 01/11/2015 29/12/2024
10 36 21/07/2013 đến 24/11/2013 29/12/2024
72 35 03/08/2016 đến 04/12/2016 01/01/2025
67 35 11/11/2015 đến 13/03/2016 22/12/2024
97 35 07/03/2012 đến 08/07/2012 15/01/2025
74 35 18/09/2013 đến 19/01/2014 08/12/2024
56 34 28/01/2009 đến 27/05/2009 05/01/2025
59 34 05/10/2014 đến 01/02/2015 15/01/2025
38 34 29/04/2020 đến 26/08/2020 08/01/2025
37 34 19/01/2020 đến 10/06/2020 15/01/2025
95 33 07/03/2012 đến 01/07/2012 15/01/2025
53 33 06/07/2014 đến 29/10/2014 08/01/2025
02 33 03/10/2012 đến 27/01/2013 18/12/2024
45 33 25/07/2010 đến 17/11/2010 05/01/2025
48 33 24/03/2021 đến 18/07/2021 12/01/2025
41 32 03/07/2011 đến 23/10/2011 12/01/2025
68 32 23/09/2018 đến 13/01/2019 08/01/2025
42 32 21/09/2014 đến 11/01/2015 08/01/2025
96 32 01/01/2017 đến 23/04/2017 08/01/2025
29 32 07/01/2015 đến 29/04/2015 15/01/2025
73 31 22/04/2018 đến 08/08/2018 08/01/2025
15 31 13/09/2015 đến 30/12/2015 12/01/2025
01 31 13/12/2020 đến 31/03/2021 29/12/2024
40 31 22/07/2018 đến 07/11/2018 24/11/2024
83 30 09/04/2014 đến 23/07/2014 12/01/2025
46 30 03/02/2013 đến 19/05/2013 08/01/2025
76 30 10/12/2017 đến 25/03/2018 29/12/2024
81 30 25/04/2012 đến 08/08/2012 29/12/2024
65 30 21/02/2010 đến 06/06/2010 17/11/2024
61 30 28/09/2011 đến 11/01/2012 22/12/2024
03 30 02/09/2009 đến 16/12/2009 03/11/2024
87 29 12/10/2016 đến 22/01/2017 13/11/2024
91 29 08/03/2009 đến 17/06/2009 11/12/2024
11 29 14/08/2011 đến 23/11/2011 20/11/2024
94 29 30/10/2016 đến 08/02/2017 08/01/2025
30 29 20/01/2021 đến 02/05/2021 15/01/2025
06 28 19/02/2020 đến 21/06/2020 05/01/2025
54 28 14/05/2014 đến 20/08/2014 15/12/2024
79 28 24/02/2013 đến 02/06/2013 27/11/2024
34 28 04/05/2022 đến 10/08/2022 24/11/2024
75 28 01/03/2020 đến 01/07/2020 05/01/2025
19 28 17/07/2013 đến 23/10/2013 15/01/2025
49 28 08/01/2017 đến 16/04/2017 05/01/2025
17 28 28/03/2010 đến 04/07/2010 15/01/2025
52 27 24/07/2019 đến 27/10/2019 18/12/2024
47 27 12/07/2015 đến 14/10/2015 16/10/2024
18 27 18/07/2010 đến 20/10/2010 01/12/2024
35 27 18/11/2009 đến 21/02/2010 15/01/2025
66 27 08/05/2016 đến 10/08/2016 08/01/2025
22 27 29/12/2021 đến 03/04/2022 04/12/2024
12 26 06/04/2016 đến 06/07/2016 08/01/2025
32 26 02/02/2022 đến 04/05/2022 15/01/2025
82 26 11/01/2009 đến 15/04/2009 04/12/2024
80 26 02/03/2011 đến 01/06/2011 01/01/2025
39 26 20/01/2013 đến 21/04/2013 15/01/2025
13 26 03/02/2021 đến 05/05/2021 15/01/2025
36 25 22/02/2012 đến 20/05/2012 08/01/2025
85 25 25/11/2020 đến 21/02/2021 25/12/2024
24 25 12/12/2018 đến 10/03/2019 18/12/2024
88 25 30/08/2015 đến 25/11/2015 12/01/2025
70 25 14/03/2021 đến 09/06/2021 20/10/2024
21 25 08/02/2015 đến 06/05/2015 13/11/2024
26 25 15/09/2019 đến 11/12/2019 11/12/2024
27 24 18/11/2009 đến 10/02/2010 05/01/2025
33 24 14/05/2017 đến 06/08/2017 18/12/2024
20 23 31/08/2022 đến 20/11/2022 15/01/2025
93 23 28/12/2022 đến 19/03/2023 15/01/2025
51 23 02/06/2019 đến 21/08/2019 25/12/2024

Gan cực đại Khánh Hòa các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78-87 27 19/10/2016 đến 22/01/2017 15/01/2025
45-54 25 25/03/2018 đến 20/06/2018 12/01/2025
17-71 25 25/04/2018 đến 22/07/2018 15/01/2025
59-95 22 16/11/2014 đến 01/02/2015 12/01/2025
47-74 21 09/10/2013 đến 22/12/2013 08/01/2025
46-64 21 19/10/2016 đến 01/01/2017 08/01/2025
23-32 20 15/05/2016 đến 24/07/2016 22/12/2024
02-20 19 28/06/2017 đến 03/09/2017 12/01/2025
38-83 19 16/09/2018 đến 21/11/2018 12/01/2025
34-43 19 23/11/2014 đến 28/01/2015 08/01/2025
27-72 19 10/09/2014 đến 16/11/2014 15/01/2025
69-96 19 24/04/2019 đến 30/06/2019 15/01/2025
13-31 19 27/06/2010 đến 01/09/2010 15/01/2025
04-40 19 13/10/2021 đến 19/12/2021 05/01/2025
09-90 18 15/01/2014 đến 19/03/2014 04/12/2024
39-93 18 08/08/2012 đến 10/10/2012 04/12/2024
01-10 18 10/06/2012 đến 12/08/2012 12/01/2025
22-77 18 03/08/2016 đến 05/10/2016 12/01/2025
07-70 18 29/01/2023 đến 02/04/2023 15/01/2025
19-91 18 04/10/2015 đến 06/12/2015 08/01/2025
18-81 18 01/08/2010 đến 03/10/2010 18/12/2024
15-51 18 02/06/2019 đến 04/08/2019 08/01/2025
25-52 17 16/03/2014 đến 14/05/2014 08/01/2025
26-62 17 26/07/2020 đến 23/09/2020 12/01/2025
14-41 17 19/12/2018 đến 17/02/2019 08/01/2025
56-65 17 04/09/2013 đến 03/11/2013 12/01/2025
12-21 17 03/10/2010 đến 01/12/2010 15/01/2025
00-55 17 22/06/2014 đến 20/08/2014 15/01/2025
48-84 17 15/01/2014 đến 16/03/2014 15/01/2025
16-61 17 23/11/2016 đến 22/01/2017 15/01/2025
33-88 16 22/06/2014 đến 17/08/2014 05/01/2025
57-75 16 06/03/2011 đến 01/05/2011 12/01/2025
58-85 16 11/09/2016 đến 06/11/2016 12/01/2025
29-92 16 23/07/2017 đến 17/09/2017 08/01/2025
37-73 15 12/10/2014 đến 03/12/2014 08/01/2025
24-42 15 16/01/2019 đến 10/03/2019 12/01/2025
08-80 15 18/03/2012 đến 09/05/2012 15/01/2025
67-76 15 24/06/2015 đến 16/08/2015 01/01/2025
68-86 15 10/03/2010 đến 02/05/2010 05/01/2025
05-50 15 01/12/2010 đến 16/03/2011 15/01/2025
03-30 15 05/05/2021 đến 27/06/2021 15/01/2025
11-66 14 25/06/2014 đến 13/08/2014 18/12/2024
44-99 14 02/05/2012 đến 20/06/2012 15/01/2025
89-98 14 11/02/2009 đến 01/04/2009 15/01/2025
49-94 14 27/07/2022 đến 14/09/2022 15/01/2025
36-63 14 05/03/2014 đến 23/04/2014 12/01/2025
35-53 14 14/02/2016 đến 03/04/2016 08/01/2025
28-82 14 03/04/2022 đến 22/05/2022 08/01/2025
79-97 13 11/04/2010 đến 26/05/2010 08/01/2025
06-60 12 25/01/2023 đến 08/03/2023 25/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Khánh Hòa lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 428 ngày 384 ngày
01 169 ngày 332 ngày
02 63 ngày 210 ngày
03 131 ngày 263 ngày
04 186 ngày 488 ngày
05 4 ngày 239 ngày
06 28 ngày 377 ngày
07 289 ngày 326 ngày
08 30 ngày 303 ngày
09 37 ngày 313 ngày
10 185 ngày 281 ngày
11 106 ngày 465 ngày
12 105 ngày 249 ngày
13 3 ngày 297 ngày
14 19 ngày 221 ngày
15 38 ngày 270 ngày
16 5 ngày 240 ngày
17 69 ngày 353 ngày
18 33 ngày 186 ngày
19 228 ngày 341 ngày
20 298 ngày 200 ngày
21 115 ngày 235 ngày
22 46 ngày 190 ngày
23 1 ngày 194 ngày
24 95 ngày 194 ngày
25 24 ngày 1236 ngày
26 84 ngày 638 ngày
27 44 ngày 161 ngày
28 205 ngày 320 ngày
29 18 ngày 333 ngày
30 238 ngày 349 ngày
31 61 ngày 300 ngày
32 65 ngày 252 ngày
33 41 ngày 384 ngày
34 78 ngày 276 ngày
35 74 ngày 347 ngày
36 208 ngày 293 ngày
37 35 ngày 480 ngày
38 43 ngày 328 ngày
39 64 ngày 320 ngày
40 31 ngày 294 ngày
41 198 ngày 360 ngày
42 109 ngày 233 ngày
43 9 ngày 265 ngày
44 213 ngày 283 ngày
45 221 ngày 320 ngày
46 8 ngày 299 ngày
47 96 ngày 176 ngày
48 11 ngày 178 ngày
49 17 ngày 329 ngày
50 141 ngày 285 ngày
51 51 ngày 361 ngày
52 111 ngày 234 ngày
53 123 ngày 437 ngày
54 45 ngày 345 ngày
55 144 ngày 359 ngày
56 7 ngày 380 ngày
57 6 ngày 308 ngày
58 134 ngày 165 ngày
59 75 ngày 248 ngày
60 47 ngày 229 ngày
61 126 ngày 459 ngày
62 71 ngày 393 ngày
63 20 ngày 448 ngày
64 331 ngày 261 ngày
65 16 ngày 403 ngày
66 13 ngày 385 ngày
67 340 ngày 314 ngày
68 57 ngày 237 ngày
69 104 ngày 553 ngày
70 14 ngày 211 ngày
71 72 ngày 406 ngày
72 275 ngày 309 ngày
73 166 ngày 215 ngày
74 180 ngày 270 ngày
75 200 ngày 379 ngày
76 93 ngày 259 ngày
77 128 ngày 312 ngày
78 29 ngày 214 ngày
79 347 ngày 347 ngày
80 15 ngày 375 ngày
81 21 ngày 496 ngày
82 27 ngày 245 ngày
83 23 ngày 208 ngày
84 175 ngày 417 ngày
85 138 ngày 287 ngày
86 0 ngày 293 ngày
87 52 ngày 278 ngày
88 2 ngày 313 ngày
89 55 ngày 270 ngày
90 230 ngày 401 ngày
91 42 ngày 297 ngày
92 73 ngày 343 ngày
93 32 ngày 315 ngày
94 10 ngày 321 ngày
95 50 ngày 218 ngày
96 26 ngày 328 ngày
97 163 ngày 255 ngày
98 98 ngày 230 ngày
99 88 ngày 251 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Khánh Hòa lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 71 ngày
1 3 ngày 50 ngày
2 1 ngày 45 ngày
3 35 ngày 49 ngày
4 8 ngày 41 ngày
5 6 ngày 54 ngày
6 13 ngày 52 ngày
7 14 ngày 32 ngày
8 0 ngày 66 ngày
9 10 ngày 60 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Khánh Hòa lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 14 ngày 48 ngày
1 21 ngày 53 ngày
2 27 ngày 31 ngày
3 1 ngày 50 ngày
4 10 ngày 41 ngày
5 4 ngày 69 ngày
6 0 ngày 40 ngày
7 6 ngày 35 ngày
8 2 ngày 51 ngày
9 17 ngày 46 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Khánh Hòa lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 59 ngày
1 7 ngày 47 ngày
2 6 ngày 58 ngày
3 10 ngày 60 ngày
4 0 ngày 49 ngày
5 1 ngày 53 ngày
6 2 ngày 65 ngày
7 5 ngày 57 ngày
8 15 ngày 45 ngày
9 20 ngày 59 ngày

Xổ số hôm nay - Kết quả xổ số 3 miền siêu nhanh, chính xác nhất

Trực tiếp xổ số hôm nay từ trường quay được xoso.site liên tục cập nhật nhanh, chính xác mới nhất hàng ngày.

Xổ số hôm nay là loại hình vé số có sẵn các chữ và số, với mệnh giá 10.000đ/vé, được áp dụng chung cho cả ba miền: Bắc, Trung, Nam. Giá trị giải thưởng thay đổi tùy vào kết quả trúng thưởng của từng loại giải. Mỗi đài xổ số có lịch quay cố định theo từng khung giờ hàng ngày, giúp người chơi dễ dàng tra cứu giải thưởng.

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

Lịch mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết 3 miền

Lịch quay số mở thưởng kết quả xổ số kiến thiết khác nhau giữa các miền. Mỗi miền đều sẽ được quay số mở thưởng hàng ngày và ở một khung giờ cố định:

-  Xổ số miền Bắc: 18h15 đến 18h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Trung: 17h15 đến 17h35 hàng ngày. 

-  Xổ số miền Nam: 16h15 đến 16h35 hàng ngày.

Cập nhật kết quả xổ số theo vùng, miền, tỉnh thành

Xoso.site cập nhật kết quả xổ số theo khu vực và tỉnh thành như sau:

Xổ số miền Bắc (XSMB):

Lịch mở thưởng theo ngày:

- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ nhật: Xổ số Thái Bình

Xổ số miền Bắc có chung một hội đồng quay thưởng tại Hà Nội, áp dụng cho các tỉnh mở thưởng theo lịch cố định.

Xổ số miền Trung (XSMT):

Lịch mở thưởng theo ngày như sau: 

- Thứ 2 : Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Thứ 3 :Đăk Lăk, Quảng Nam.
- Thứ 4 : Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Thứ 5 : Quảng Bình, Quảng Trị, Bình Định.
- Thứ 6 : Gia Lai, Ninh Thuận.
- Thứ 7 : Đăk Nông, Đà Nẵng, Quảng Ngãi.
- Chủ nhật :Khánh Hòa, Kon Tum.

XSMT có 14 tỉnh, thành tham gia quay số với 2-3 đài quay mỗi ngày.

Xổ số miền Nam (XSMN):

Lịch quay số theo ngày: 

- Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau.
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu.
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng.
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận.
- Thứ 6:  Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh.
- Thứ 7:  TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang.
- Chủ nhật:  Tiền Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng.

Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Tra cứu kết quả xổ số hôm nay trên Xoso.site

Tra cứu kết quả xổ số kiến thiết hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất liên tục cập nhật hàng ngày trên xoso.site. Truy cập: https://xoso.site/ để tra cứu kết quả xổ số kiến thiết nhanh chóng, chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng của các loại hình xổ số kiến thiết

Từ ngày 01/04/2025 đến hết 30/09/2025, Xổ số Kiến thiết Miền Bắc sẽ phát hành 15 mã ký hiệu giải Đặc biệt mỗi ngày.
Trong đó có:

6 giải Đặc biệt, tổng có trị giá 3 tỷ đồng Các giải phụ Đặc biệt, tổng trị giá 225 triệu đồng Đặc biệt, vào mùng 1 và 15 Âm lịch hằng tháng, cơ cấu giải thưởng truyền thống sẽ được áp dụng trở lại, 8 vé giải Đặc biệt, mỗi vé trị giá 500 triệu đồng, tổng giá trị lên tới 4 tỷ đồng.

📌 Chi tiết cơ cấu giải thưởng như sau:

+ Giải đặc biệt:  6 vé, mỗi vé trị giá giải 500 triệu VND, tổng giải thưởng là 3 tỷ đồng.
+ Giải phụ giải đặc biệt: 09 giải, mỗi giải có trị giá 25 triệu VND, tổng giải thưởng là 225 triệu đồng.
+ Giải nhất: 20 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 10 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 200 triệu VND.
+ Giải nhì: 40 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 5 triệu VND. Tổng giải thưởng là 200 triệu VND.
+ Giải ba: 120 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 1 triệu VND. Tổng giải thưởng sẽ là 120 triệu VND.
+ Giải tư: 800 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 400.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 320 triệu VND.
+ Giải năm: 1.200 giải, mỗi giải có trị giá 200.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 240 triệu VND.
+ Giải sáu: 6.000 giải, mỗi giải sẽ có trị giá 100.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 600 triệu VND.
+ Giải bảy: 80.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng lên đến 3.200 triệu VND.
+ Giải khuyến khích: 20.000 giải, mỗi giải thưởng có trị giá 40.000 VND. Tổng giải thưởng sẽ là: 800 triệu VND.

Lưu ý: Nếu vé số của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó. 

Kết Quả Xổ Số Hôm Nay

 📌 Cơ cấu giải thưởng XSMN và XSMT

+ Giải Đặc biệt: 01 giải, mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
+ Giải Nhất: 01 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
+ Giải Nhì: 01 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
+ Giải Ba: 02 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng. Tổng giá trị giải Ba là 20 triệu đồng.
+ Giải Tư: 07 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng. Tổng giá trị giải Tư là 21 triệu đồng.
+ Giải Năm: 10 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng. Tổng giá trị giải Năm là 10 triệu đồng.
+ Giải Sáu: 30 giải, mỗi giải trị giá 400.000 đồng. Tổng giá trị giải Sáu là 12 triệu đồng.
+ Giải Bảy: 100 giải, mỗi giải trị giá 200.000 đồng. Tổng giá trị giải Bảy là 20 triệu đồng.
+ Giải Tám: 1.000 giải, mỗi giải trị giá 100.000 đồng. Tổng giá trị giải Tám là 100 triệu đồng.
+ Giải Phụ Đặc biệt: 09 giải, mỗi giải trị giá 50 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 450 triệu đồng.
+ Giải Khuyến khích: 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng. Tổng giá trị giải thưởng là 270 triệu đồng

Hướng dẫn cách nhận thưởng

  • Vé số trúng thưởng phải nguyên vẹn, không bị rách nát, tẩy xóa.
  • Người chơi cần mang theo CMND/CCCD để làm thủ tục nhận thưởng.
  • Các giải thưởng lớn có thể yêu cầu làm thủ tục thuế theo quy định nhà nước.
  • Lưu ý: Người trúng thưởng có thời hạn 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả để đến nhận thưởng.

Để theo dõi kết quả xổ số chính xác nhất, truy cập ngay: xoso.site

Chúc bạn may mắn!

Tháng 06/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30